Characters remaining: 500/500
Translation

giáo hữu

Academic
Friendly

Từ "giáo hữu" trong tiếng Việt có nghĩanhững người cùng một tôn giáo, thường được hiểu những tín đồ hoặc thành viên trong cùng một giáo phái hoặc hệ thống tín ngưỡng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, tín ngưỡng cộng đồng tín đồ.

Định nghĩa:
  • Giáo hữu: những người tin theo một tôn giáo hoặc giáo phái nào đó, sống trong cùng một cộng đồng tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong buổi lễ hôm nay, các giáo hữu đã cùng nhau cầu nguyện."
    • đây, "giáo hữu" chỉ những người tham gia lễ cầu nguyện.
  2. Câu nâng cao:

    • "Giáo hữu của giáo phái này thường tổ chức các hoạt động từ thiện để giúp đỡ cộng đồng."
    • Trong câu này, từ "giáo hữu" được dùng để chỉ những người cùng giáo phái, chung mục đích.
Biến thể các cách sử dụng:
  • Biến thể:
    • Giáo đồ: Cũng chỉ người theo tôn giáo, nhưng thường mang sắc thái nhấn mạnh vào việc học tập thực hành giáo lý.
    • Tín đồ: Tương tự như "giáo hữu", chỉ người theo một tôn giáo nào đó, nhưng thường không nhấn mạnh đến sự liên kết trong cộng đồng.
Từ gần giống:
  • Tín đồ: người theo một tôn giáo, có thể sử dụng thay cho "giáo hữu" trong nhiều trường hợp.
  • Đạo hữu: Thường chỉ những người cùng theo một đạo phái, nhưng từ này thường được dùng nhiều hơn trong các tôn giáo phương Đông như Phật giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Người theo đạo: Từ này có nghĩa tương tự, chỉ những người theo một tôn giáo nào đó.
Liên quan:
  • Cộng đồng tôn giáo: Đây một nhóm lớn hơn bao gồm nhiều "giáo hữu", những người cùng chia sẻ đức tin thực hành tôn giáo.
  • Giáo hội: Tổ chức hoặc cơ sở của một tôn giáo, nơi các giáo hữu tập trung thực hiện các nghi lễ.
Lưu ý:
  • Khi nói về "giáo hữu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, không phải tất cả các tôn giáo đều sử dụng từ này theo cùng một cách. Mỗi tôn giáo có thể những thuật ngữ cách gọi riêng cho những thành viên của mình.
  1. Người cùng một tôn giáo.

Similar Spellings

Words Containing "giáo hữu"

Comments and discussion on the word "giáo hữu"